1 | | Bài tập toán / Nguyên Xuân Nguyên, Nguyễn Đức Linh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp. - Nhiều tập ; 19cm |
2 | | Bảo vệ sự trong sáng của đôi mắt / Nguyễn Xuân Nguyên, Phan Dẫn, Hoàng Phi Loan . - H. : Y học, 1976. - 139tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.001647, VN.001648 |
3 | | Bảo vệ sự trong sáng của đôi mắt/ Nguyễn Xuân Nguyên, Phan Dẫn, Hoàng Phi Loan . - H.: Y học, 1976. - 139tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV13605 |
4 | | Bệnh mặt hột/ Nguyễn Xuân Nguyên . - H.: [Knxb.], 1956. - 40tr.; 22cm Thông tin xếp giá: VL654 |
5 | | Bí mật ngôi mộ cổ: Tiểu thuyết/ Hoàng Xuân Nguyên . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1993. - 2 tập; 19cm |
6 | | Bí mật ngôi mộ cổ: Tiểu thuyết/ Hoàng Xuân Nguyên, T. 1 . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1993. - 284tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M49583, VV48318, VV48319 |
7 | | Bí mật ngôi mộ cổ: Tiểu thuyết/ Hoàng Xuân Nguyên, T. 2 . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1993. - 275tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV48320, VV48321 |
8 | | Các nghi án của văn hóa thế giới/ Thi Tuyên Viên, Lý Xuân Nguyên: chủ biên; Trương Thiếu Huyền: dịch, T.1: Các vị anh hùng . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 195tr., 21cm Thông tin xếp giá: VL24365, VL24366 |
9 | | Các nghi án văn hóa thế giới / Thi Tuyên Viên, Lý Xuân Nguyên chủ biên . - H. : Văn hóa thông tin. - Nhiều tập ; 21cm |
10 | | Các nghi án văn hóa thế giới / Thi Tuyên Viên, Lý Xuân Nguyên chủ biên. Tập 1 . - H. : Văn hóa thông tin, 2004. - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: M96292, M96293, VN.022535 |
11 | | Các nghi án văn hóa thế giới / Thi Tuyên Viên, Lý Xuân Nguyên chủ biên. Tập 2 . - H. : Văn hóa thông tin, 2004. - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: VN.022536 |
12 | | Các nghi án văn hóa thế giới/ Thi Tuyên Viên, Lý Xuân Nguyên: chủ biên; Trương Thiếu Huyền: dịch, T.2, Văn hiến và khoa học kỹ thuật . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M96288, M96289, M96290, VL24367, VL24368 |
13 | | Các nghi án văn hóa thế giới/ Thi Tuyên Viên, Lý Xuân Nguyên: chủ biên; Trương Thiếu Huyền: dịch, T.3, Truyền thuyết thần thoại . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 179tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M96286, M96287, VL24369, VL24370 |
14 | | Chất lượng nước sông hồ và bảo vệ môi trường nước/ Nguyễn Xuân Nguyên, Trần Đức Hạ . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1097, DM1098, VL26204, VL26205 |
15 | | Chiến tranh phá hoại tư tưởng/ N. M. Câyderốp; Nguyễn Lâm Đàm, Hoàng Xuân Nguyên: dịch . - H.: Sách giáo khoa Mác - Lênin, 1986. - 186tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV36665 |
16 | | Chiến trường sống và viết: Hồi ức kỷ niệm, tư liệu về đời sống văn học những năm kháng chiến chống Mỹ/ Ngô Vĩnh Bình, Phạm Xuân Nguyên, Ngô Thảo sưu tầm và biên soạn, T.2 . - H.: Hội Nhà văn, 1995. - 356tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M66033, M66034, M66035, M66036, M66038, VV54063, VV54064 |
17 | | Chiến trường, sống và viết: Hồi ức, kỷ niệm, tư liệu về đời sống văn học chống Mỹ/ Ngô Vĩnh Bình, Phạm Xuân Nguyên, Ngô Thảo: sưu tầm, biên soạn. T.2 . - H.: Hội nhà văn, 1995. - 356tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M66037 |
18 | | Chú chó Shiloh/ Phyllis Reynold Naylor; Xuân Nguyên dịch. T. 2 . - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ, 2008. - 161tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN53323 |
19 | | Chú chó Shiloh/ Phyllis Reynold Naylor; Xuân Nguyên dịch. T.1 . - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ, 2008. - 148tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV29683, MTN53315, MTN53316, MTN53317, MTN53318, MTN53319 |
20 | | Chú chó Shiloh: Kết thúc đầy kịch tính của bộ truyện ba tập Chú chó Shiloh/ Phyllis Reynold Naylor; Xuân Nguyên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ, 2008. - 181tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN53327 |
21 | | Công nghệ tái sử dụng chất thải công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nguyên: chủ biên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 206tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1109, DM1110, LCL5053, M99231, M99232, VL26216, VL26217 |
22 | | Công nghệ xử lý chất thải khí/ Nguyễn Xuân Nguyên: chủ biên . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 242tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1103, DM1104, VL26210, VL26211 |
23 | | Công nghệ xử lý nước thải bệnh viện/ Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hải . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 200tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1101, DM1102, LCL4646, LCL4647, VL26208, VL26209 |
24 | | Công nghệ xử lý rác thải và chất thải rắn/ Nguyễn Xuân Nguyên: chủ biên, Trần Quang Huy . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 240tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1107, DM1108, VL26214, VL26215 |
25 | | Cơ sở khoa học trong công nghệ bảo vệ môi trường/ Lương Đức Phẩm: chủ biên, Nguyễn Xuân Nguyên, Phạm Hồng Hai, T. 4 Mô hình hóa các quá trình thiết bị công nghệ môi trường . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 407tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM14771, DM14772, VL35562, VL35563 |
26 | | Cơn lốc núi: Tiểu thuyết/ Xuân Nguyên . - H.: Văn hóa dân tộc, 1997. - 459tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M69329, VV55922, VV55923 |
27 | | Cuộc phiên lưu kỳ lạ của thỏ lốc: Truyện cổ tây Phi/ Phạm Xuân Nguyên: dịch . - H.: Kim Đồng, 1987. - 50tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV34854 |
28 | | Cuộc phiêu lưu kì lạ của thỏ Lốc: Truyện cổ Tây Phi/ Phạm Xuân Nguyên dịch . - H.: Kim Đồng, 2017. - 91tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: LCV16664, LCV16665, LCV16666, LCV16667, LCV16668, MTN79039, TN40784 |
29 | | Cuộc phiêu lưu kỳ lạ của thỏ lốc: Truyện cổ Tây Phi/ Phạm Xuân Nguyên: dịch . - H.: Kim Đồng, 1987. - 50tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TNV6785, TNV6786, VV34855 |
30 | | Đêm giao thừa không tiếng pháo: Tiểu thuyết/ Hoàng Xuân Nguyên . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1993. - 3 tập; 19cm |
|